Sò điệp Nhật nguyên con Size 8-10 con/kg là loại hải sản cao cấp, với kích thước nhỏ hơn một chút so với Size 6-8 con/kg. Đây là loại sò điệp chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong nhiều món ăn khác nhau nhờ hương vị ngọt tự nhiên và giá trị dinh dưỡng cao.
Thành phần dinh dưỡng (trên 100g sò điệp tươi)
- Năng lượng:
- Khoảng 90-95 kcal
- Protein:
- Khoảng 18-20g
- Protein từ sò điệp là loại protein chất lượng cao, chứa tất cả các axit amin thiết yếu cần thiết cho cơ thể.
- Chất béo:
- Khoảng 0.5-1g
- Chất béo trong sò điệp chủ yếu là chất béo không bão hòa, tốt cho tim mạch.
- Carbohydrate:
- Khoảng 2-3g
- Khoáng chất:
- Kẽm (Zinc): Khoảng 1.5-2mg (10-15% giá trị hàng ngày)
- Magie (Magnesium): Khoảng 30-40mg (7-10% giá trị hàng ngày)
- Selen (Selenium): Khoảng 20-25mcg (36-45% giá trị hàng ngày)
- Canxi (Calcium): Khoảng 10-20mg
- Sắt (Iron): Khoảng 0.5-1mg
- Vitamin:
- Vitamin B12: Khoảng 1.5-2.5mcg (60-100% giá trị hàng ngày)
- Vitamin B6: Khoảng 0.1-0.2mg
- Vitamin D: Một lượng nhỏ nhưng quan trọng
- Cholesterol:
- Khoảng 30-40mg
Lợi ích sức khỏe
- Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch: Nhờ vào hàm lượng kẽm và selen cao.
- Tốt cho tim mạch: Chất béo không bão hòa giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Hỗ trợ cơ bắp và mô: Nhờ vào hàm lượng protein cao.
- Giúp duy trì sức khỏe xương: Magie và canxi có lợi cho xương.
- Cải thiện chức năng não: Vitamin B12 cần thiết cho chức năng não và hệ thần kinh.
Cách bảo quản và sử dụng
- Bảo quản: Giữ sò điệp đông lạnh ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn. Tránh rã đông rồi đông lạnh lại để giữ nguyên chất lượng.
- Sử dụng: Nên chế biến ngay sau khi rã đông để đảm bảo độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng.
Một số cách chế biến phổ biến
- Sashimi/Sushi: Sau khi rã đông, rửa sạch và cắt lát mỏng để làm sashimi hoặc sushi.
- Nướng: Ướp sò điệp với muối, tiêu, và bơ, sau đó nướng trên bếp hoặc lò nướng.
- Xào: Xào nhanh với tỏi, hành và các loại rau củ.
- Nấu súp: Sò điệp cũng rất ngon khi nấu súp hoặc canh.
Đánh giá Sò điệp nhật nguyên con Size 8-10 con/kg
Chưa có đánh giá nào.